Từ điển Thiều Chửu
吮 - duyện
① Mút, như duyện nhũ 吮乳 mút sữa.

Từ điển Trần Văn Chánh
吮 - duyện
Bú, mút: 吮乳 Bú sữa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
吮 - duyện
Ho húng hắng, ho từng tiếng một.